MENU

Ký quỹ/thời gian giao dịch

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

STT HÀNG HÓA MÃ HÀNG HÓA NHÓM HÀNG HÓA SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG MỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU/HỢP ĐỒNG
1 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 106,216,000 VNĐ
2 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 66,385,000 VNĐ
3 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 42,486,400 VNĐ
4 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 13,277,000 VNĐ
5 Dầu Brent mini BM Năng lượng ICESG 13,801,840 VNĐ
6 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 32,890,000 VNĐ
7 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 16,313,440 VNĐ
8 Đồng CPE Kim loại COMEX 132,770,000 VNĐ
9 Bạc SIE Kim loại COMEX 212,432,000 VNĐ
10 Chì LME LEDZ Kim loại LME 90,896,000 VNĐ
11 Đồng LME LDKZ Kim loại LME 379,132,000 VNĐ
12 Kẽm LME LZHZ Kim loại LME 199,134,000 VNĐ
13 Nhôm LME LALZ Kim loại LME 129,168,000 VNĐ
14 Niken LME LNIZ Kim loại LME 647,131,680 VNĐ
15 Thiếc LME LTIZ Kim loại LME 415,968,800 VNĐ
16 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 66,385,000 VNĐ
17 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 37,889,280 VNĐ
18 Dầu Brent QO Năng lượng ICEEU 144,719,300 VNĐ
19 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICEEU 184,188,200 VNĐ
20 Dầu WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 81,567,200 VNĐ
21 Dầu WTI CLE Năng lượng NYMEX 163,134,400 VNĐ
22 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 131,560,000 VNĐ
23 Xăng pha chế RBE Năng lượng NYMEX 184,184,000 VNĐ
24 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu công nghiệp BMDX 44,293,500 VNĐ
25 Đường trắng QW Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 61,267,320 VNĐ
26 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 48,062,740 VNĐ
27 Ca cao CCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 37,626,160 VNĐ
28 Đường 11 SBE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 35,353,760 VNĐ
29 Bông CTE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 88,814,960 VNĐ
30 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 138,138,000 VNĐ
31 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công nghiệp OSE 10,055,500 VNĐ
32 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu công nghiệp SGX 9,405,000 VNĐ
33 Ngô ZCE Nông sản CBOT 67,095,600 VNĐ
34 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 110,510,400 VNĐ
35 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 81,567,200 VNĐ
36 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 82,882,800 VNĐ
37 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 86,829,600 VNĐ
38 Ngô mini XC Nông sản CBOT 13,419,120 VNĐ
39 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 22,102,080 VNĐ
40 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT 17,365,920 VNĐ
41 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 44,204,160 VNĐ
42 Lúa mì Kansas KWE Nông sản CBOT 89,460,800 VNĐ

(Ban hành theo Quyết định số 707/QĐ/TGĐ-MXV ngày 11/08/2023 và Quyết định số 689/QĐ/TGĐ-MXV ngày 03/08/2023)

Tỷ giá quy đổi USD= 23.920

 Lưu ý: Với đối tượng khách hàng cá nhân, mức ký quỹ ban đầu sẽ bằng 120% của mức ký quỹ ban hành được công bố trên.