MENU

[Thông Báo] Thời Hạn Tất Toán Các Hợp Đồng Đến Ngày Thông Báo Đầu Tiên Và Ngày Giao Dịch Cuối Cùng

17/11/2023 /  SFVN
  • Đối với Vị thế mở mua các hợp đồng đến Ngày thông báo đầu tiên:
STT Mã Hợp đồng Tên hợp đồng Ngày thông báo đầu tiên Thời gian phải tất toán đối với vị thế mở mua
1 MQIZ23 Bạc mini 12/23 28/11/2023 Trước 21:00 ngày 24/11/2023
2 MQCZ23 Đồng mini 12/23 28/11/2023 Trước 21:00 ngày 24/11/2023
3 MHGZ23 Đồng micro 12/23 28/11/2023 Trước 21:00 ngày 24/11/2023
4 BMF24 Dầu Brent mini 01/24 28/11/2023 Trước 21:00 ngày 24/11/2023
5 RBEZ23 Xăng RBOB 12/23 28/11/2023 Trước 21:00 ngày 24/11/2023
6 QOF24 Dầu Brent 01/24 28/11/2023 Trước 21:00 ngày 27/11/2023
7 SIEZ23 Bạc 12/23 30/11/2023 Trước 21:00 ngày 28/11/2023
8 SILZ23 Bạc micro 12/23 30/11/2023 Trước 21:00 ngày 28/11/2023
9 CPEZ23 Đồng 12/23 30/11/2023 Trước 21:00 ngày 28/11/2023
10 PLEZ23 Bạch kim 12/23 30/11/2023 Trước 21:00 ngày 28/11/2023
11 XWZ23 Lúa mỳ mini 12/23 30/11/2023 Trước 22:00 ngày 28/11/2023
12 KWEZ23 Lúa mỳ Kansas 12/23 30/11/2023 Trước 22:00 ngày 28/11/2023
13 XCZ23 Ngô mini 12/23 30/11/2023 Trước 22:00 ngày 28/11/2023
14 ZLEZ23 Dầu đậu tương 12/23 30/11/2023 Trước 22:00 ngày 29/11/2023
15 ZMEZ23 Khô đậu tương 12/23 30/11/2023 Trước 22:00 ngày 29/11/2023
16 ZWAZ23 Lúa mỳ 12/23 30/11/2023 Trước 22:00 ngày 29/11/2023
17 ZCEZ23 Ngô 12/23 30/11/2023 Trước 22:00 ngày 29/11/2023
  • Đối với Vị thế mở bán các hợp đồng đến Ngày giao dịch cuối cùng:
STT Mã Hợp đồng Tên hợp đồng Ngày giao dịch cuối cùng Thời gian phải tất toán đối với vị thế mở bán
1 SIEX23 Bạc 11/23 28/11/2023 Trước 21:00 ngày 24/11/2023
2 MQIZ23 Bạc mini 12/23 28/11/2023 Trước 21:00 ngày 24/11/2023
3 SILX23 Bạc micro 11/23 28/11/2023 Trước 21:00 ngày 24/11/2023
4 CPEX23 Đồng 11/23 28/11/2023 Trước 21:00 ngày 24/11/2023
5 MQCZ23 Đồng mini 12/23 28/11/2023 Trước 21:00 ngày 24/11/2023
6 MHGZ23 Đồng micro 12/23 28/11/2023 Trước 21:00 ngày 24/11/2023
7 PLEX23 Bạch kim 11/23 28/11/2023 Trước 21:00 ngày 24/11/2023
8 NGEZ23 Khí tự nhiên 12/23 28/11/2023 Trước 21:00 ngày 24/11/2023
9 CCEZ23 Ca cao 12/23 13/12/2023 Trước 21:00 ngày 28/11/2023
10 QOF24 Dầu Brent 01/24 30/11/2023 Trước 21:00 ngày 28/11/2023
11 BMF24 Dầu Brent mini 01/24 30/11/2023 Trước 21:00 ngày 28/11/2023
12 RBEZ23 Xăng RBOB 12/23 30/11/2023 Trước 21:00 ngày 28/11/2023
13 XWZ23 Lúa mỳ mini 12/23 14/12/2023 Trước 22:00 ngày 28/11/2023
14 XCZ23 Ngô mini 12/23 14/12/2023 Trước 22:00 ngày 28/11/2023
15 MPOZ23 Dầu cọ thô 12/23 15/12/2023 Trước 15:00 ngày 29/11/2023

Bài viết liên quan